Cấy răng implant là phương pháp phục hồi răng đã mất với nhiều ưu điểm vượt trội. Thông thường khi mất 1 răng ta sẽ chỉ cấy 1 trụ implant. Vậy khi mat rang nguyen ham ta cần cấy bao nhiêu trụ implant là tiết kiệm nhất?
Mất răng nguyên hàm cần cấy ghép bao nhiêu trụ Implant?
Giải pháp cấy ghép Implant sẽ giúp phục hồi lại những chiếc răng đã mất một cách hoàn hảo nhất cả về tính thẩm mỹ lẫn chức năng của răng giống hệt với răng thật.
Mất răng nguyên hàm trồng bao nhiêu trụ implant ? |
Răng Implant sau khi được cấy ghép hoàn toàn phù hợp với sinh lý tự nhiên, không gây hại đến cơ thể với tỷ lệ thành công rất cao. Với những đặc tính ưu việt của nó nên dần dần, ngày nay mọi người thường lựa chọn giải pháp cấy ghép Implant để phục hồi răng mất thay vì lựa chọn làm hàm giả tháo lắp hay cầu răng sứ như thông thường.
Để thực hiện cấy ghép Implant, bác sĩ sẽ đặt những trụ Implant được làm bằng Titanium với kích thước nhỏ để ghép vào vùng xương hàm để thay thế cho chân răng bị mất. Sau đó mão răng giả bằng sứ sẽ được phục hình bên trên trụ Implant này thông qua khớp nối Abutment để tạo thành một chiếc răng hoàn chỉnh giống hệt với răng thật.
Như chúng ta đều biết, thông thường khi bị mất một răng thì sẽ được thay thế bằng 1 trụ Implant, nhưng đối với trường hợp mất răng nguyên hàm khi muốn phục hình bằng Implant thì không nhất thiết phải cấy số trụ Implant bằng với số răng cần phục hình. Bệnh nhân có thể chỉ cần cấy ghép khoảng 6 trụ Implant cho 1 hàm răng mất nếu muốn tiết kiệm chi phí, tuy nhiên, để việc cấy ghép Implant trong tình trạng mất răng nguyên hàm có kết quả tốt nhất, bảo đảm tính vững chắc cao hơn thì nếu điều kiện cho phép, các bạn nên cấy ghép khoảng 8 đến 10 trụ Implant cho 1 hàm là tốt nhất.
Chi phí cấy ghép Implant nguyên hàm giá bao nhiêu sẽ còn phụ thuộc rất nhiều vào tình trạng sức khỏe răng miệng của bệnh nhân, số lượng trụ Implant cần thực hiện, loại Implant mà bệnh nhân muốn lựa chọn để phục hình…Sau đây là chi phí trong rang nguyen ham mà nha khoa KIM đang áp dụng:
CẮM GHÉP RĂNG IMPLANT ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
SpiralTech USA Implant - Ultimate 1 Răng 18.000.000
SpiralTech USA Implant - ESi Premium 1 Răng 22.000.000
YES Implant BioTech 1 Răng 12.000.000
Mis (Đức) – M4 1 Răng 12.500.000
Mis (Đức) – C1 1 Răng 16.000.000
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) 1 Răng 18.000.000
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active 1 Răng 22.000.000
Straumann (Thụy Sỹ) 1 Răng 18.000.000
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active 1 Răng 22.000.000
Dentium Super Line 1 Răng 14.000.000
Dentium NRLine 1 Răng 12.000.000
Tekka – Kontact (Pháp) 1 Răng 15.000.000
Phục hình sau cùng trên Implant All-on-4 / All-on-6 12 Răng 80.000.000
Phục hình tạm trên Implant All-on-4 / All-on-6 12 Răng 25.000.000
Phục hình tạm trên Implant Zygoma 12 Răng 25.000.000
Implant All-on-4 Straumman 180.000.000
Implant All-on-4-Nobel 180.000.000
Implant All-on-4-Dentium 120.000.000
Implant All-on-4-Tekka 130.000.000
Implant All-on-6 Straumman 240.000.000
Implant All-on-6 Nobel 240.000.000
Implant All-on-6 Dentium 160.000.000
Implant All-on-6 Tekka 170.000.000
Ghi chú: Trồng răng Implant không đau (gây mê tĩnh mạch): Cộng thêm 5.000.000 VND. Trồng răng Implant không đau (nội khí quản): Cộng thêm 7.000.000 VND
SpiralTech USA Implant - ESi Premium 1 Răng 22.000.000
YES Implant BioTech 1 Răng 12.000.000
Mis (Đức) – M4 1 Răng 12.500.000
Mis (Đức) – C1 1 Răng 16.000.000
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) 1 Răng 18.000.000
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active 1 Răng 22.000.000
Straumann (Thụy Sỹ) 1 Răng 18.000.000
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active 1 Răng 22.000.000
Dentium Super Line 1 Răng 14.000.000
Dentium NRLine 1 Răng 12.000.000
Tekka – Kontact (Pháp) 1 Răng 15.000.000
Phục hình sau cùng trên Implant All-on-4 / All-on-6 12 Răng 80.000.000
Phục hình tạm trên Implant All-on-4 / All-on-6 12 Răng 25.000.000
Phục hình tạm trên Implant Zygoma 12 Răng 25.000.000
Implant All-on-4 Straumman 180.000.000
Implant All-on-4-Nobel 180.000.000
Implant All-on-4-Dentium 120.000.000
Implant All-on-4-Tekka 130.000.000
Implant All-on-6 Straumman 240.000.000
Implant All-on-6 Nobel 240.000.000
Implant All-on-6 Dentium 160.000.000
Implant All-on-6 Tekka 170.000.000
Ghi chú: Trồng răng Implant không đau (gây mê tĩnh mạch): Cộng thêm 5.000.000 VND. Trồng răng Implant không đau (nội khí quản): Cộng thêm 7.000.000 VND
→Nha khoa tốt nhất tại quận 9
ABUMENT IMPLANT ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Răng sứ kim loại Ni-Cr (trên implant) 1 Răng 2.500.000
Răng sứ kim loại Titan (trên implant) 1 Răng 3.500.000
Răng sứ kim loại Cr-Co (trên implant) 1 Răng 4.000.000
Răng sứ paladium (trên implant) 1 Răng 6.000.000
Răng sứ Zirconia- Cercon HT/ Lava 3M 1 Răng 6.000.000
Răng sứ IPS E.max (trên implant) 1 Răng 7.000.000
GHÉP NƯỚU, GHÉP XƯƠNG, NÂNG XOANG ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Ghép nướu Răng 2.000.000
Ghép Alloderm/Megaderm Miếng 5.000.000
Ghép xương bột nhân tạo và màng xương Răng 4.000.000
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 1 răng Răng 6.000.000
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 3 răng 3 Răng 15.000.000
Ghép xương khối tự thân – 1 răng Răng 8.000.000
Ghép xương khối tự thân – 3 răng 3 Răng 20.000.000
Nâng xoang kín Răng 6.000.000
Nâng xoang hở ( 1R) Răng 12.000.000
Abutment sứ Răng 2.000.000
Phụ thu phục hình trên implant nơi khác Răng 1.000.000
Tháo implant Răng 2.000.000
Liệu pháp PRP – 1 răng Răng 2.000.000
Liệu pháp PRP – 3 răng 3-Răng 4.000.000
Cắm implant không đau-sedation (dịch vụ hỗ trợ) Liệu trình 6.000.000
Tạo lỗ vis cho phục hình trên implant Răng 200.000
ABUMENT IMPLANT ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
SpiralTech USA 1 Răng 7.000.000
YES BioTech 1 Răng 4.000.000
Mis (Đức) – M4 1 Răng 4.500.000
Mis (Đức) – C1 1 Răng 5.000.000
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) 1 Răng 7.000.000
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active 1 Răng 7.000.000
Straumann (Thụy Sỹ) 1 Răng 7.000.000
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active 1 Răng 7.000.000
Abutment Dentium Super Line 1 Răng 4.000.000
Abutment Dentium NRLine 1 Răng 4.000.000
Tekka – Kontact (Pháp) 1 Răng 5.000.000
Abutment sứ Dentium/Tekka/MIS 1 Răng 6.000.000
Abutment sứ Nobel/Straumman 1 Răng 9.000.000
YES BioTech 1 Răng 4.000.000
Mis (Đức) – M4 1 Răng 4.500.000
Mis (Đức) – C1 1 Răng 5.000.000
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) 1 Răng 7.000.000
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active 1 Răng 7.000.000
Straumann (Thụy Sỹ) 1 Răng 7.000.000
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active 1 Răng 7.000.000
Abutment Dentium Super Line 1 Răng 4.000.000
Abutment Dentium NRLine 1 Răng 4.000.000
Tekka – Kontact (Pháp) 1 Răng 5.000.000
Abutment sứ Dentium/Tekka/MIS 1 Răng 6.000.000
Abutment sứ Nobel/Straumman 1 Răng 9.000.000
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Răng sứ kim loại Ni-Cr (trên implant) 1 Răng 2.500.000
Răng sứ kim loại Titan (trên implant) 1 Răng 3.500.000
Răng sứ kim loại Cr-Co (trên implant) 1 Răng 4.000.000
Răng sứ paladium (trên implant) 1 Răng 6.000.000
Răng sứ Zirconia- Cercon HT/ Lava 3M 1 Răng 6.000.000
Răng sứ IPS E.max (trên implant) 1 Răng 7.000.000
GHÉP NƯỚU, GHÉP XƯƠNG, NÂNG XOANG ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Ghép nướu Răng 2.000.000
Ghép Alloderm/Megaderm Miếng 5.000.000
Ghép xương bột nhân tạo và màng xương Răng 4.000.000
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 1 răng Răng 6.000.000
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 3 răng 3 Răng 15.000.000
Ghép xương khối tự thân – 1 răng Răng 8.000.000
Ghép xương khối tự thân – 3 răng 3 Răng 20.000.000
Nâng xoang kín Răng 6.000.000
Nâng xoang hở ( 1R) Răng 12.000.000
Abutment sứ Răng 2.000.000
Phụ thu phục hình trên implant nơi khác Răng 1.000.000
Tháo implant Răng 2.000.000
Liệu pháp PRP – 1 răng Răng 2.000.000
Liệu pháp PRP – 3 răng 3-Răng 4.000.000
Cắm implant không đau-sedation (dịch vụ hỗ trợ) Liệu trình 6.000.000
Tạo lỗ vis cho phục hình trên implant Răng 200.000